GIA VỊ CHO BÀI GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT 2 MÙA VỌNG, NĂM A

GIA VỊ CHO BÀI GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT 2 MÙA VỌNG, NĂM A

 

   

 

  1. QUÀ TẶNG GIÁNG SINH

Một trong những câu chuyện Giáng sinh yêu thích của tôi là truyện ngắn của O Henry, “Quà Giáng Sinh.” Đó là câu chuyện về một cặp vợ chồng trẻ nghèo nàn sống ở New York vào khoảng cuối thế kỷ trước. Cả hai đều không có đủ tiền để mua một món quà cho người kia nên họ bí mật đi ra ngoài và bán một thứ gì đó đáng giá. Anh đã bán chiếc đồng hồ bỏ túi quý giá của mình để mua những chiếc lược trang trí cho mái tóc dài của vợ. Khi anh đưa nó cho cô ấy, cô đã tháo chiếc khăn quàng cổ và tiết lộ rằng cô đã cắt mái tóc của mình và bán để mua một dây chuyền vàng cho chiếc đồng hồ bỏ túi của chồng!
* Ý nghĩa của câu chuyện thật rõ ràng. Điều quan trọng không phải là bạn cho đi cái gì, mà là tinh thần chia sẻ yêu thương mà nó được trao đi.
2. CHỜ ĐỢI
Chờ đợi, một khía cạnh thiết yếu và thậm chí cần thiết của đời sống con người, tuy nhiên đó không phải là điều mà tất cả chúng ta thích thú. Chúng ta phải xếp hàng chờ: để mua hàng tạp hóa; để được phục vụ tại các quán ăn; được hỗ trợ vay ngân hàng; tại các biển báo dừng và tín hiệu giao thông; tại các khu vui chơi; để xem một vở kịch hoặc bộ phim. Chúng ta cũng phải đợi nụ hoa lớn lên và nở ra; đợi em bé chào đời; đợi vết thương mau lành; để bánh mì nổi lên và để pho mát già đi; để con cái trưởng thành; đợi bạn bè gọi điện thoại; để tình yêu thêm sâu đậm…Các nhà thống kê ước tính rằng trong 70 năm cuộc đời, trung bình một người dành ít nhất ba năm để chờ đợi!
* Các bài đọc hôm nay mời gọi chúng ta hãy chờ đợi Chúa tái sinh trong cuộc đời chúng ta với tâm hồn sám hối và canh tân đời sống. (Sanchez Files).
3. HÌNH PHẠT
Người La Mã có một hình phạt khủng khiếp là đôi khi họ trói một người bị tù tội, mặt đối mặt với một xác chết và giam giữ họ trong ngục tối cho đến khi cơ thể thối rữa của người chết phá hủy sự sống của nạn nhân còn sống. Thi hào Virgil mô tả hình phạt tàn khốc này như sau: “Tù nhân sống và người chết bị cột trói chặt lại với nhau, mặt đối mặt, cơ thể với cơ thể, cho đến khi những tù nhân khốn khổ kiệt sức và chết”.
* Không được Chúa tha thứ tội lỗi, linh hồn chúng ta cũng bị gông cùm và chết vì tội. Chỉ có sự ăn năn sám hối và thú nhận tội lỗi thực sự mới có thể giải thoát chúng ta khỏi cái chết chắc chắn, như Gioan Tẩy Giả đã nói trong Tin Mừng hôm nay, bởi vì sự sống và cái chết không thể cùng tồn tại mãi mãi.
4. BẰNG LÒNG
Có một truyền thuyết về một con thiên nga xinh đẹp ngày nọ đáp xuống bờ một cái ao, nơi đó có một con sếu đang lội đi tìm ốc sên. Trong một lúc, con sếu nhìn con thiên nga với vẻ ngạc nhiên ngớ ngẩn rồi hỏi: “Bạn từ đâu đến?” Thiên nga trả lời: “Tôi đến từ Thiên đường!” “Và thiên đường ở đâu?” con sếu hỏi. Con thiên nga nói: “Thiên đường! Trời! Chị chưa bao giờ nghe nói về Thiên đường sao?” Và con chim xinh đẹp đã tiếp tục mô tả sự hùng vĩ của Thành phố vĩnh cửu. Nó kể về những con đường bằng vàng, cổng và tường làm bằng đá quý; về dòng sông sự sống, thuần khiết như pha lê, trên bờ của nó là loài cây mà lá của nó sẽ dùng để chữa lành cho mọi người. Bằng những lời nói hùng hồn, con thiên nga đã tìm cách mô tả những vật chủ sống ở thế giới đó, nhưng không khơi dậy chút hứng thú nào từ phía con sếu. Cuối cùng sếu hỏi: “Ở đó có con ốc sên nào không?” Thiên nga đáp lại: “Con ốc sên! Không! Tất nhiên là không có.” “Vậy thì,” con sếu nói, khi nó tiếp tục tìm kiếm dọc theo bờ hồ nhầy nhụa, “bạn có thể có Thiên đường của bạn. Còn tôi muốn ốc sên!
* Câu chuyện ngụ ngôn này có một sự thật sâu sắc bên trong. Biết bao nhiêu thanh niên được Thiên Chúa ban cho những lợi thế của một gia đình Kitô giáo đã quay lưng lại với nó và tìm kiếm những con ốc sên! Biết bao nhiêu người đàn ông đã bỏ vợ con mình, gia đình mình, tất cả những gì mình có, vì những con ốc sên tội lỗi! Biết bao người con gái đã cố tình quay lưng lại với tình yêu thương của cha mẹ và mái ấm để rồi nhận ra quá muộn rằng thiên đường đã bị đánh mất cho những con ốc sên!” (Moody’s Anecdotes, Page 125-126)
5. NIỀM HI VỌNG
Có một câu chuyện kể về một người đàn ông đã trải qua liên tiếp bảy năm thất bại trong kinh doanh và trong đời sống tình cảm của mình. Mọi quyết định mà anh đưa ra, mọi mối quan hệ mà anh từng có, dường như đều kết thúc trong thất bại. Một buổi tối khi đang đi bộ về nhà mình, anh nhìn thấy một ánh đèn sáng rực trên cổng của một ngôi nhà bị bỏ hoang. Khi đến gần ngôi nhà, anh nhận thấy ánh đèn chiếu sáng vào một tấm biển quảng cáo về một thầy bói. Anh đọc thấy “Bên trong là dự báo tương lai tuyệt vời”. Nghĩ rằng dường như mình không còn thứ gì khác mang lại hy vọng, anh vội bước vào cửa. Bà bói đặt tay lên quả cầu pha lê trên bàn giữa họ. Khi bà ấy làm như vậy, một cái chau mày hiện trên khuôn mặt và bà dự đoán: “Bảy năm tới sẽ giống như bảy năm trước… đầy tuyệt vọng, bất hạnh và thất bại.” “Ồ, không,” chàng trai trẻ nói. Vẫn còn bám vào một tia hy vọng nhỏ nhoi, anh rụt rè hỏi:  “Sau đó thì sao?” Thầy bói trả lời: “Bạn sẽ dần quen với nó!”
* Gioan Tẩy Giả đã mang đến cho những người tuyệt vọng niềm hy vọng về sự xuất hiện sắp đến của Đấng Cứu Thế được mong đợi từ lâu.
6. HẬU QUẢ CỦA TỘI
Triết gia Plato kể câu chuyện về một người chăn chiên tên là Gyges, người phục vụ cho nhà vua. Một ngày nọ, xảy ra một cơn bão lớn và một trận động đất nơi anh ta đang chăn chiên. Một vực thẳm lớn mở ra trong lòng đất và Gyges đi xuống vực thẳm đó. Ở đó, anh nhìn thấy nhiều thứ đáng kinh ngạc, bao gồm cả những hình thù trông giống như xác người. Mặc dù có rất nhiều kho báu quý giá trong vực thẳm, nhưng anh ta không lấy gì ngoài chiếc nhẫn vàng mà một xác chết đang đeo trên ngón tay. Sau đó anh ta tìm đường ra ngoài. Rồi anh tham dự một cuộc gặp mặt những người chăn chiên để báo cáo hàng tháng cho nhà vua. Và khi đang ngồi trong buổi gặp mặt, anh tình cờ vặn mặt của chiếc nhẫn về phía bên trong bàn tay của mình. Ngay lập tức anh trở nên vô hình với những người bạn đồng hành. Anh rất ngạc nhiên và bắt đầu vặn lại chiếc nhẫn, xoay mặt nhẫn ra ngoài, anh lại xuất hiện bình thường. Anh đã thử nghiệm với chiếc nhẫn để xem nó có thực sự có sức mạnh này hay không. Và quả thật anh nhận thấy rằng mỗi khi anh xoay nó ra ngoài, anh lại trở nên hữu hình và mỗi khi anh xoay nó vào trong, anh trở nên vô hình. Sau khi phát hiện ra điều này, anh ta đã xoay sở để được mời đến cung điện, nơi anh đã đánh cắp những kho báu lớn từ chính nhà vua. Vì xuất hiện vô hình, anh sẽ không bao giờ bị bắt. Sẽ không có hậu quả cho hành động của mình về bất cứ điều gì.
* Plato đặt câu hỏi, nếu chúng ta loại bỏ mọi hậu quả của cuộc sống, mọi sợ hãi về hình phạt, thì còn lý do nào để tìm kiếm sự trung thực, đức hạnh và tư cách? Câu trả lời của Gioan là: Thiên Chúa coi tội lỗi là điều nghiêm trọng, và do đó, chúng ta phải sám hối và đổi mới đời sống mình.
7. CHUYỆN THÁNH LAURENSÔ
Thánh Laurensô là một phó tế ở Rôma vào những năm 200, khi việc theo đạo Kitô vẫn là bất hợp pháp. Trong một trong những đợt đàn áp, Hoàng đế đã bắt giữ Đức Giáo hoàng và xử tử ngài. Sau đó, ông bắt giữ Laurensô và ra lệnh cho ngài giao nộp tất cả tài sản của Giáo hội cho Kho bạc Hoàng gia. Ngày hôm sau, Laurensô xuất hiện với những người nghèo, góa phụ và trẻ mồ côi mà Giáo hội đang giúp đỡ và nói: “Đây là kho báu của chúng tôi!” Hoàng đế, người đã mong đợi những chiếc bình bằng vàng và những chiếc cốc nạm đá quý, đã rất tức giận. Ông kết án tử hình Laurensô bằng cách nướng sống thánh nhân. Nhưng ngay cả khi đang bị thiêu cháy, tâm hồn của Laurensô vẫn bình yên. Các nhân chứng thực sự đã ghi lại cảnh ngài nói với lính canh ngay sau khi cuộc tra tấn bắt đầu: “Bên này chín rồi; Tôi nghĩ bạn có thể lật qua bên kia!”
* Khi chúng ta để Chúa Kitô ngự trị trong lòng mình thì sức mạnh, sự bình an và sự khôn ngoan của Người trở thành sức mạnh, sự bình an và sự khôn ngoan của chúng ta. (Nhân tiện, đây là lý do tại sao thánh Laurensô là vị thánh bảo trợ chính thức của các cầu thủ túc cầu: ngài đã chết trên giàn thiêu.) E-Priest
8. GIẤC MƠ CỦA NHÂN LOẠI
Khi ba phi hành gia Neil Armstrong, Buzz Aldrin và Michael Collins đáp xuống mặt trăng, họ là những người đầu tiên trong lịch sử có thể quan sát hành tinh Trái đất của chúng ta từ bên ngoài. Khi họ quan sát từ ngoài vũ trụ và thậm chí cố gắng xác định vị trí của các lục địa khác nhau trên Trái đất, họ đã vô cùng kinh ngạc và bị thu hút bởi một cái nhìn chung rằng sáu tỷ người, mặc dù có quốc tịch, ngôn ngữ, phong tục, tôn giáo và truyền thống khác nhau, nhưng chỉ là một gia đình rộng lớn. Trích lời một phi hành gia: “Ngày đầu tiên trong không gian, tất cả chúng tôi đều hướng về đất nước của mình. Ngày thứ hai, chúng tôi chỉ ra các lục địa của mình. Đến ngày thứ ba, chúng tôi chỉ biết đến một Trái đất.” Đây cũng là thị kiến tuyệt vời mà Thiên Chúa đã ban cho Isaia và các tiên tri thời xưa, trước tiên để nói cho con cái Israel, sau đó cho tất cả chúng ta. Họ đã nói tiên tri và tha thiết hy vọng về tình huynh đệ giữa con người một ngày kia sẽ trở nên hiện thực. Các tiên tri đã chứng kiến những bất công của một xã hội bóc lột và sự khủng khiếp của những cuộc chiến tranh vô nghĩa. Nhưng họ đã tiên báo một cách trung thực về thời đại Đấng Messia sắp đến, khi chiên con sẽ nằm chung với sói và không có gì phải sợ hãi. Niềm Tin và Hy Vọng của họ nơi Thượng Đế, Đấng đã truyền cảm hứng cho họ, giúp họ nói lên lời tiên tri về một thời kỳ hòa bình toàn cầu, khi kẻ mạnh không còn khai thác kẻ yếu hay kẻ xảo quyệt bóc lột người vô tội.
* Mùa Vọng mỗi năm khơi lại niềm hy vọng của chúng ta nơi lời tiên tri này, được tiên tri Isaia bày tỏ trong bài đọc một, để tin rằng nó sẽ trở thành hiện thực vào thời điểm thuận tiện mà Chúa muốn. Tuy nhiên, chúng ta phải cộng tác và thay đổi bản thân để biến ước mơ đó trở thành hiện thực với tất cả chúng ta. (James Valladares in Your Words, O Lord, Are Spirit, And They Are Life; do cha Botelho trích dẫn).
9. THAY ĐỔI
Ngày xửa ngày xưa có một vị vua cai trị một đất nước thịnh vượng. Một ngày nọ, ông đi kinh lý đến một số vùng xa xôi của đất nước mình. Khi trở về cung điện, ông phàn nàn rằng chân ông rất đau, vì đây là lần đầu tiên ông thực hiện một chuyến đi dài như vậy, và con đường ông đã đi rất gồ ghề, nhiều đá sỏi. Sau đó, ông ra lệnh cho người dân của mình bọc da trên mọi con đường của đất nước. Điều này sẽ cần da của hàng nghìn con vật và sẽ tiêu tốn một số tiền rất lớn. Tuy nhiên, một trong những cố vấn khôn ngoan của ông đã dám chất vấn nhà vua: “Tại sao ngài phải tiêu số tiền không cần thiết như vậy? Tại sao ngài không cắt một miếng da nhỏ để lót bàn chân?” Nhà vua rất ngạc nhiên, nhưng sau đó đã đồng ý với lời đề nghị của ông là làm một đôi “giày” cho mình.
* Chúng ta thường nói: “Tôi ước mọi thứ sẽ thay đổi hoặc mọi người sẽ thay đổi.” Thay vì vậy, những người khôn ngoan sẽ nói: “Hãy thay đổi suy nghĩ của bạn và thay đổi chính bạn!” Mùa Vọng là thời gian cho một sự thay đổi như vậy. (John Pichappilly trong “The Table of the Word”)
10. ĐỘNG LỰC
The Greatest (Người vĩ đại) là bộ phim kể về sự nghiệp của Muhammad Ali với tư cách là nhà vô địch quyền anh hạng nặng. Nó không chỉ cho thấy anh ấy có năng khiếu bẩm sinh về sự nhanh nhẹn và sức mạnh mà còn cho thấy cách anh tập luyện chuyên sâu với các bài tập cùng với chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt. Nhưng Muhammad Ali đã từng nói rằng mặc dù tất cả những điều này đều hữu ích, nhưng bí quyết thực sự về nguồn sức mạnh của anh là những cuốn băng truyền cảm hứng mà anh đã nghe. Các đoạn băng ghi lại các bài phát biểu của một nhà lãnh đạo Hồi giáo da đen, Elijah Muhammad đáng kính. Họ thực hiện với sự hiểu biết về bản thân, về tự do và tiềm năng riêng của mình. Muhammad Ali đã nghe những cuốn băng này khi anh thức dậy vào buổi sáng, khi anh dùng bữa trong ngày và khi anh đi nghỉ vào ban đêm. Anh tuyên bố rằng những thông điệp đầy cảm hứng này đã tạo cho anh sức mạnh để đấu tranh cho những người da đen của mình, không chỉ vì vinh quang trên võ đài mà còn vì các quyền công dân của họ trong cuộc sống.
* Trong Tin Mừng, chúng ta có được bí quyết về sức mạnh của một người khác, Chúa Giêsu Kitô. Ngay từ đầu Tin Mừng của mình, thánh sử Marcô đã xác nhận Chúa Giêsu là ai và nguồn quyền năng của Người là gì. (Albert Cylwicki trong Lời Ngài vang vọng).
11. BÀN TAY HÀO PHÓNG
Đức Hồng Y John O’Connor của tổng giáo phận New York được tấn phong giám mục vào năm 1983 tại Rôma. Trên đường đi xuống lối phía dưới sau khi tấn phong, ngài chúc lành cho các tín hữu đang tụ tập trong nhà thờ. Đột nhiên ngài nhìn thấy một khuôn mặt nổi tiếng, và ngài đến chào Mẹ Têrêsa Calcutta. Ngài chúc lành cho bà, nhưng không chuẩn bị cho những gì xảy ra tiếp theo. Bà nắm lấy một bàn tay ngài bằng cả hai tay của mình và nói với ngài: “Hãy trao cho Chúa Giêsu một bàn tay hào phóng! Hãy trao cho Chúa!
* Đức Hồng Y O’Connor không bao giờ quên những lời đó, và ngài nói rằng ngài đã cố gắng biến chúng thành khẩu hiệu trong suốt quãng đời còn lại của mình. Trao cho Chúa một bàn tay rộng rãi trong cuộc sống của chúng ta là điều chúng ta mong đợi, đặc biệt là trong mùa vọng. (E-Priest).
12. CHƯA CÓ VƯƠNG QUỐC HÒA BÌNH
Cách đây không lâu, United Press International đã kể một câu chuyện về một người Missouri trung niên. Giống như nhiều người trong chúng ta, ông đã quên rằng “vương quốc hòa bình” vẫn chưa đến. Hãy gọi ông ấy là Bob Doe…Bob chắc chắn rất yêu động vật. Vài năm trước, ông nuôi một con vật cưng khác thường – một con trăn con. Trăn không phải là rắn độc; nó giết con mồi bằng cách nghiền nát. Tất nhiên, Doe biết sự nguy hiểm này và nghĩ rằng mình đã đề phòng đủ. Ông nhốt con trăn trong một cái lồng kín dưới hầm để nó không làm hại được ai. Nhưng thỉnh thoảng chính ông lại thả nó ra khỏi lồng và chơi với nó một lúc. Đến năm 1983, con trăn đã dài tới hơn năm mét và nặng khoảng 40 kg. Vào ngày 27 tháng 4 năm đó, Bob mở lồng để nó có thể ra ngoài. Đó là canh bạc cuối cùng của họ với nhau. Con trăn lớn quấn quanh cổ chủ nhân và siết cổ ông cho đến chết.
* Rất ít người trong chúng ta được cảnh báo là không nên tin vào động vật hoang dã. Nhưng chúng ta cần được nhắc nhở rằng những động lực bên trong chúng ta cũng hoang dã như bất kỳ con gấu hay con trăn nào. Ví dụ, nghiện ngập có thể giết chết cả thể xác lẫn linh hồn của chúng ta. Trước khi “vương quốc hòa bình” xuất hiện, trái tim con người vẫ tiếp tục là một loại sở thú. Do đó, điều quan trọng nhất là chúng ta phải tuân theo quy tắc cơ bản của những người trông coi vườn thú: “Không bao giờ để chúng ra khỏi lồng.” (Cha Robert F. McNamara).

Nguồn: tinvui.org

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.

I agree to these terms.